Từ điển Thiều Chửu
俳 - bài
① Bài ưu 俳優 phường chèo.

Từ điển Trần Văn Chánh
俳 - bài
(văn) ① Cuộc biểu diễn nhiều môn, hài kịch; ② Không thành thật; ③ Đi đi lại lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俳 - bài
Vui chơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俳 - bồi
Xem Bồi hồi — Một âm khác là Bài.


俳諧 - bài hài || 俳佪 - bồi hồi ||